THÔNG SỐ SÀN XỐP ACIF

Link down Thuyết minh tính toán sàn ACIF

https://drive.google.com/file/d/1CRxjuDJCGD0KQfruT3SsQYy1YSRI0JlV/view?usp=sharing

Link down Quy trình , thiết kế, thi công , nghiệm thu sàn xốp

https://drive.google.com/file/d/1Y0GNUwV2IeDYhXBZ7BM-lev7Bd_jjEzh/view?usp=sharing

 

Loại sàn Nhịp max Chiều dày Kích cỡ Trọng lượng bản thân sàn (hoàn chỉnh) Lưới thép D5 cho sàn Đường kính thép dưới/trên/nấm Trọng lượng thép min trên 1m2 sàn
Hộp xốp
m mm mm Kg/m2 Ô lưới mm kg
Bideck Mặt tiền 5-6 200 Khối hộp xốp 410 @510 x 510 10a200/10a510/12a200 15-17
200 80×410 (H8+6+6cm)
Bideck Mặt tiền 6-7.5m 240 Khối hộp xốp 410 @510 x 510 10a150/10a250/14a150 19-22
240 120×410 (100×410) H10+7+7 cm (hoặc H12+6+6)
Bideck Mặt tiền 8-9 280 Khối hộp xốp 490 @510 x 510 12a200/10a250/14a250 23-27
280 140×410 (H14+7+7)
Bideck 9.5-11 340 Khối hộp xốp 605 @510 x 510 14a200/10a250/18a150 28-32
340  200×410 (H20+7+7)
Bideck 11-12.5 390 Khối hộp xốp 680 @510 x 510 14a150/12a250/20a150 35-42
390 230x 410 (H23+8+8)
Bideck 13-14 450 Khối hộp xốp 750 @510 x 510 16a150/12a510/22a150 45-55
450  260×410 (H26+10+9)

Mặt tiền 5-6m nghĩa là bề rộng nhà mặt đường, hoặc khoảng cách cột-cột xa  nhất.

Với H10+7+7 là xốp cao 10cm, lớp dưới 7cm, lớp trên xốp 7cm đảm bảo PCCC REI 240

Với H26+10+9 là xốp cao 26cm, lớp dưới 10cm, lớp trên xốp 9cm đảm bảo PCCC REI 240

Trọng lượng thép/m2 bao gồm cả Dầm

1 bình luận về “THÔNG SỐ SÀN XỐP ACIF

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.
Translate »